Đọc nhanh: 运动学 (vận động học). Ý nghĩa là: vận động học (một môn của ngành thể dục, dùng giải phẫu học cơ thể và lực học để giải thích các hoạt động thể dục.).
运动学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận động học (một môn của ngành thể dục, dùng giải phẫu học cơ thể và lực học để giải thích các hoạt động thể dục.)
体育科学的一门学科,以人体解剖学和力学来解释各种体育活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运动学
- 我们 学校 会 召开 运动会
- Trường tôi sẽ tổ chức hội thao.
- 学校 将 举行 运动会
- Trường sẽ tổ chức đại hội thể thao.
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 学校 的 运动会 很 红火
- Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
- 明天 学校 要 举行 运动会
- Ngày mai ở trường sẽ có hội thể thao.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 同学们 纷纷 对 小兵 在 运动会 上 夺冠 表示祝贺
- Các sinh viên chúc mừng Tiểu Binh đã giành chức vô địch.
- 我们 学校 的 运动场 很大
- Sân vận động của trường chúng tôi rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
学›
运›