运出运费 yùn chū yùnfèi
volume volume

Từ hán việt: 【vận xuất vận phí】

Đọc nhanh: 运出运费 (vận xuất vận phí). Ý nghĩa là: vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài (kế toán).

Ý Nghĩa của "运出运费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

运出运费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài (kế toán)

outward freight (accountancy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运出运费

  • volume volume

    - néng bèi 选拔 xuǎnbá 出来 chūlái 代表 dàibiǎo 国家 guójiā 参赛 cānsài shì 多数 duōshù 运动员 yùndòngyuán de 最高 zuìgāo 荣誉 róngyù

    - Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.

  • volume volume

    - 运费 yùnfèi zhōng 包括 bāokuò 火车站 huǒchēzhàn zhì 轮船 lúnchuán 码头 mǎtóu 之间 zhījiān de 运输 yùnshū 费用 fèiyòng

    - Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.

  • volume volume

    - 程序 chéngxù 出现 chūxiàn le 运行 yùnxíng 错误 cuòwù

    - Chương trình bị lỗi khi hoạt động.

  • volume volume

    - shì 杰出 jiéchū de 运动员 yùndòngyuán

    - Cô ấy là vận động viên xuất sắc.

  • volume volume

    - néng bāng 我付 wǒfù 运费 yùnfèi ma

    - Bạn có thể giúp tôi trả phí vận chuyển không?

  • volume volume

    - de 行李 xínglǐ 太重 tàizhòng le 需要 xūyào 补交 bǔjiāo 托运费 tuōyùnfèi

    - Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển

  • volume volume

    - 运费 yùnfèi 有点 yǒudiǎn 太贵 tàiguì le

    - Tiền vận chuyển đắt quá.

  • - 运费 yùnfèi xiǎn 费用 fèiyòng zài 结账 jiézhàng shí 自动 zìdòng 加入 jiārù

    - Phí bảo hiểm vận chuyển sẽ tự động được thêm vào khi thanh toán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao