Đọc nhanh: 运出运费 (vận xuất vận phí). Ý nghĩa là: vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài (kế toán).
运出运费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài (kế toán)
outward freight (accountancy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运出运费
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 程序 出现 了 运行 错误
- Chương trình bị lỗi khi hoạt động.
- 她 是 杰出 的 运动员
- Cô ấy là vận động viên xuất sắc.
- 你 能 帮 我付 运费 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi trả phí vận chuyển không?
- 你 的 行李 太重 了 、 需要 补交 托运费
- Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển
- 运费 有点 太贵 了
- Tiền vận chuyển đắt quá.
- 运费 险 费用 在 结账 时 自动 加入
- Phí bảo hiểm vận chuyển sẽ tự động được thêm vào khi thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
费›
运›