Đọc nhanh: 淘鹅 (đào nga). Ý nghĩa là: (động vật) con bồ nông. (như: đào hà 淘河).
淘鹅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (động vật) con bồ nông. (như: đào hà 淘河)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘鹅
- 别 那么 淘 , 安静 点
- Đừng có nghịch như vậy, yên tĩnh một chút.
- 他 拿 着 鹅翎扇
- Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 千里送鹅毛 , 礼轻情意 重
- của một đồng, công một lạng; của ít lòng nhiều
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
- 你 淘 精力 做 这件 事 不 值得
- Bạn hao phí sức lực làm chuyện này không đáng.
- 企鹅 生活 在 南极
- Chim cánh cụt sinh sống ở Nam Cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淘›
鹅›