Đọc nhanh: 百一 (bách nhất). Ý nghĩa là: Một phần trăm. Đáng lẽ nói Bách phân chi nhất.. Ví dụ : - 他是一百一的好人。 Anh ấy là một người cực tốt.. - 他侍候病人可说是一百一。 Anh ấy chăm sóc người bệnh cực tốt.
百一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một phần trăm. Đáng lẽ nói Bách phân chi nhất.
- 他 是 一百 一 的 好人
- Anh ấy là một người cực tốt.
- 他 侍候 病人 可说是 一百 一
- Anh ấy chăm sóc người bệnh cực tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百一
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
- 他 侍候 病人 可说是 一百 一
- Anh ấy chăm sóc người bệnh cực tốt.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
百›