Đọc nhanh: 运城 (vận thành). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Yuncheng ở Sơn Tây 山西.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Yuncheng ở Sơn Tây 山西
Yuncheng prefecture level city in Shanxi 山西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运城
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
运›