Đọc nhanh: 运价 (vận giá). Ý nghĩa là: giá vé, phí vận chuyển.
运价 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giá vé
fare
✪ 2. phí vận chuyển
transport cost
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运价
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
运›