Đọc nhanh: 迎泽 (nghênh trạch). Ý nghĩa là: Quận Yingze của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi.
✪ 1. Quận Yingze của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi
Yingze district of Taiyuan city 太原市 [Tài yuán shì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎泽
- 他 在 开幕式 上致 欢迎词
- Anh ấy phát biểu chào mừng tại lễ khai mạc.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
- 他 热情 地 欢迎 来访者
- Anh ấy nhiệt tình chào đón du khách.
- 他 姓 迎
- Anh ấy họ Nghênh.
- 他 今天 要 去 迎亲 啦
- Anh ấy hôm nay sẽ đi đón dâu.
- 他 总是 迎合 朋友 的 意见
- Anh ấy luôn nói hùa theo ý kiến của bạn bè.
- 他 在 学校 里 很 受欢迎
- Anh ấy rất được chào đón ở trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
迎›