Đọc nhanh: 凡尔砂 (phàm nhĩ sa). Ý nghĩa là: bột nhám.
凡尔砂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột nhám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡尔砂
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
尔›
砂›