过硬 guòyìng
volume volume

Từ hán việt: 【quá ngạnh】

Đọc nhanh: 过硬 (quá ngạnh). Ý nghĩa là: vượt qua thử thách; vững vàng; vượt trội; nổi trội; trình độ vững vàng. Ví dụ : - 技术过硬 nổi trội về kỹ thuật. - 过硬本领 bản lĩnh vững vàng

Ý Nghĩa của "过硬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

过硬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vượt qua thử thách; vững vàng; vượt trội; nổi trội; trình độ vững vàng

禁受得起严格的考验或检验

Ví dụ:
  • volume volume

    - 技术 jìshù 过硬 guòyìng

    - nổi trội về kỹ thuật

  • volume volume

    - 过硬本领 guòyìngběnlǐng

    - bản lĩnh vững vàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过硬

  • volume volume

    - 一支 yīzhī jiàn 突然 tūrán fēi le 过来 guòlái

    - Một mũi tên đột nhiên bay tới.

  • volume volume

    - 过硬本领 guòyìngběnlǐng

    - bản lĩnh vững vàng

  • volume volume

    - 质量 zhìliàng 过硬 guòyìng 值得 zhíde 信赖 xìnlài

    - Chất lượng tốt đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 技术 jìshù 过硬 guòyìng

    - nổi trội về kỹ thuật

  • volume volume

    - 技术 jìshù 过硬 guòyìng 工作 gōngzuò 顺利 shùnlì

    - Kỹ thuật tốt công việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 办法 bànfǎ dōu 试过 shìguò le shì tài 软硬不吃 ruǎnyìngbùchī 就是 jiùshì 同意 tóngyì

    - Tôi đã thử hết mọi cách, nhưng anh ấy cũng không thay đổi lập trường của mình, nhất quyết không đồng ý.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 快乐 kuàilè 一会儿 yīhuìer 难过 nánguò

    - Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 硬着头皮 yìngzhetóupí 顶过去 dǐngguòqù

    - Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao