Đọc nhanh: 过氧 (quá dưỡng). Ý nghĩa là: peroxy.
过氧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. peroxy
含有过氧物的特征基-O-O-
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过氧
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氧›
过›