Đọc nhanh: 过氧化 (quá dưỡng hoá). Ý nghĩa là: peroxide.
过氧化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. peroxide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过氧化
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 妈妈 经过 化妆师 的 精心 打扮 , 越发 显得 年轻 靓丽
- Sau màn trang điểm tỉ mỉ của chuyên gia trang điểm, mẹ trông trẻ trung và xinh đẹp hơn nhiều.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 新文化 透过 社会
- Văn hóa mới xâm nhập xã hội.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氧›
过›