Đọc nhanh: 过氧苯甲酰 (quá dưỡng bản giáp _). Ý nghĩa là: benzoyl peroxide.
过氧苯甲酰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. benzoyl peroxide
benzoil peroxide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过氧苯甲酰
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 保甲 制度 已 过时
- Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.
- 古代 实行 过 保甲 制
- Cổ đại từng thực hiện chế độ bảo giáp.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氧›
甲›
苯›
过›
酰›