Đọc nhanh: 过期药品 (quá kì dược phẩm). Ý nghĩa là: dược phẩm hết hạn.
过期药品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dược phẩm hết hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过期药品
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 过期 的 药品 不能 吃
- Thuốc hết hạn không thể uống.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 他 远远 超过 了 期望
- Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 她 丢掉 了 过期 食品
- Cô ấy vứt bỏ đồ ăn hết hạn.
- 他 因 司机 证 过期 而 被 罚款
- Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
期›
药›
过›