Đọc nhanh: 过庭录 (quá đình lục). Ý nghĩa là: (văn học) Ghi chép về việc đi qua hội trường, đoạn ghi chép lịch sử của nhà thơ Nam Tống thế kỷ 12, Fan Gongcheng 範公 偁 | 范公 偁, chứa đựng những lời chỉ dẫn đạo đức có nguồn gốc từ những vĩ nhân đời Tống.
过庭录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) Ghi chép về việc đi qua hội trường, đoạn ghi chép lịch sử của nhà thơ Nam Tống thế kỷ 12, Fan Gongcheng 範公 偁 | 范公 偁, chứa đựng những lời chỉ dẫn đạo đức có nguồn gốc từ những vĩ nhân đời Tống
lit. Notes on passing the hall, historical jottings by 12th century Southern Song poet Fan Gongcheng 範公偁|范公偁, containing moral instructions derived from great men of Song dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过庭录
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 铭文 记录 着 过往
- Chữ khắc ghi lại quá khứ.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 穿过 中庭 在 左手边
- Bên kia sân bên trái.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庭›
录›
过›