Đọc nhanh: 迅速蔓延 (tấn tốc man diên). Ý nghĩa là: lây lan nhanh chóng, lan truyền nhanh chóng.
迅速蔓延 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lây lan nhanh chóng
rapid spread
✪ 2. lan truyền nhanh chóng
to spread rapidly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迅速蔓延
- 他 跑 得 像 箭般 迅速
- Anh ấy chạy nhanh như tên bắn.
- 他 迅速 刹车 了
- Anh ấy đã nhanh chóng tắt máy.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 今胜于 昔 , 科技 发展 迅速
- Xưa đâu bằng nay, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 他 迅速 煞 了 多余 的 支出
- Anh ấy nhanh chóng thu lại chi phí dư thừa.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
延›
蔓›
迅›
速›