迅速蔓延 xùnsù mànyán
volume volume

Từ hán việt: 【tấn tốc man diên】

Đọc nhanh: 迅速蔓延 (tấn tốc man diên). Ý nghĩa là: lây lan nhanh chóng, lan truyền nhanh chóng.

Ý Nghĩa của "迅速蔓延" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迅速蔓延 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lây lan nhanh chóng

rapid spread

✪ 2. lan truyền nhanh chóng

to spread rapidly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迅速蔓延

  • volume volume

    - pǎo xiàng 箭般 jiànbān 迅速 xùnsù

    - Anh ấy chạy nhanh như tên bắn.

  • volume volume

    - 迅速 xùnsù 刹车 shāchē le

    - Anh ấy đã nhanh chóng tắt máy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 控制 kòngzhì 火势 huǒshì 蔓延 mànyán

    - Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.

  • volume volume

    - 今胜于 jīnshèngyú 科技 kējì 发展 fāzhǎn 迅速 xùnsù

    - Xưa đâu bằng nay, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 经济 jīngjì 得到 dédào le 迅速 xùnsù 发展 fāzhǎn

    - Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.

  • volume volume

    - 迅速 xùnsù shā le 多余 duōyú de 支出 zhīchū

    - Anh ấy nhanh chóng thu lại chi phí dư thừa.

  • volume volume

    - 今时 jīnshí de 科技 kējì 发展 fāzhǎn 迅速 xùnsù

    - Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 资源 zīyuán 正在 zhèngzài 迅速 xùnsù 减少 jiǎnshǎo

    - Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKHYM (弓大竹卜一)
    • Bảng mã:U+5EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn , Wàn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TAWE (廿日田水)
    • Bảng mã:U+8513
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNJ (卜弓十)
    • Bảng mã:U+8FC5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao