Đọc nhanh: 迂讷 (vu nột). Ý nghĩa là: bảo thủ và buồn tẻ trong cuộc trò chuyện, cẩn thận.
迂讷 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảo thủ và buồn tẻ trong cuộc trò chuyện
conservative and dull in conversation
✪ 2. cẩn thận
overcautious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂讷
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 迂阔之论
- lý luận viển vông
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 迂论
- lý luận cổ hủ
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 迂夫子
- người trí thức cổ hủ; ông đồ già.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 讷讷 不 出于 口
- lúng túng nói không lên lời.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这人 迂得 很
- người này rất bảo thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讷›
迂›