迂讷 yū nè
volume volume

Từ hán việt: 【vu nột】

Đọc nhanh: 迂讷 (vu nột). Ý nghĩa là: bảo thủ và buồn tẻ trong cuộc trò chuyện, cẩn thận.

Ý Nghĩa của "迂讷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迂讷 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bảo thủ và buồn tẻ trong cuộc trò chuyện

conservative and dull in conversation

✪ 2. cẩn thận

overcautious

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂讷

  • volume volume

    - 迂道 yūdào 访问 fǎngwèn

    - phỏng vấn vòng vo

  • volume volume

    - 迂阔之论 yūkuòzhīlùn

    - lý luận viển vông

  • volume volume

    - 迂回战术 yūhuízhànshù

    - chiến thuật vu hồi.

  • volume volume

    - 迂论 yūlùn

    - lý luận cổ hủ

  • volume volume

    - 迂回曲折 yūhuíqǔzhé

    - quanh co khúc khuỷu

  • volume volume

    - 迂夫子 yūfūzǐ

    - người trí thức cổ hủ; ông đồ già.

  • volume volume

    - 讷讷 nènè 出于 chūyú kǒu

    - lúng túng nói không lên lời.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 迂得 yūdé hěn

    - người này rất bảo thủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Nè
    • Âm hán việt: Nột
    • Nét bút:丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOB (戈女人月)
    • Bảng mã:U+8BB7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yù
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMD (卜一木)
    • Bảng mã:U+8FC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình