Đọc nhanh: 迪吧 (địch ba). Ý nghĩa là: disco (coll.), diva (từ khóa).
迪吧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. disco (coll.)
✪ 2. diva (từ khóa)
diva (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪吧
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 不会 吧 !
- Không phải chứ.
- 我们 今晚 去 蹦迪 吧
- Tối nay chúng ta đi quẩy nhé.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 不要 管 了 , 听 他 去 吧
- Cứ kệ cho anh ta đi.
- 不知者 不罪 我 看 就算 了 吧
- Không biết không có tội, tôi thấy hay là bỏ đi.
- 就 拿 爱迪生 来说 吧
- Lấy edison làm ví dụ đi
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
迪›