迪吧 dí ba
volume volume

Từ hán việt: 【địch ba】

Đọc nhanh: 迪吧 (địch ba). Ý nghĩa là: disco (coll.), diva (từ khóa).

Ý Nghĩa của "迪吧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迪吧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. disco (coll.)

✪ 2. diva (từ khóa)

diva (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪吧

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì shuì le 奥兰多 àolánduō 迪士尼 díshìní de 米老鼠 mǐlǎoshǔ ba

    - Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.

  • volume volume

    - 不会 búhuì ba

    - Không phải chứ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn 蹦迪 bèngdí ba

    - Tối nay chúng ta đi quẩy nhé.

  • volume volume

    - 不要 búyào 磨叽 mòji le 快点 kuàidiǎn 决定 juédìng ba

    - Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!

  • volume volume

    - 不要 búyào guǎn le tīng ba

    - Cứ kệ cho anh ta đi.

  • volume volume

    - 不知者 bùzhīzhě 不罪 bùzuì kàn 就算 jiùsuàn le ba

    - Không biết không có tội, tôi thấy hay là bỏ đi.

  • volume volume

    - jiù 爱迪生 àidíshēng 来说 láishuō ba

    - Lấy edison làm ví dụ đi

  • volume volume

    - 扯远 chěyuǎn le 呵呵 hēhē 快到 kuàidào 高考 gāokǎo le 祝愿 zhùyuàn 学子 xuézǐ men néng 考出 kǎochū hǎo 成绩 chéngjì ba

    - Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLW (卜中田)
    • Bảng mã:U+8FEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao