Đọc nhanh: 迪克 (địch khắc). Ý nghĩa là: Dick (tên người). Ví dụ : - 是不是迪克·切尼 Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
迪克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dick (tên người)
Dick (person name)
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪克
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 迪克 因 野心勃勃 而 自食其果
- Dick tự đắc vì tham vọng của mình mà tự gánh chịu hậu quả.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
迪›