讷讷 nènè
volume volume

Từ hán việt: 【nột nột】

Đọc nhanh: 讷讷 (nột nột). Ý nghĩa là: lúng ta lúng túng; chẳng nói lên lời. Ví dụ : - 讷讷不出于口。 lúng túng nói không lên lời.

Ý Nghĩa của "讷讷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讷讷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúng ta lúng túng; chẳng nói lên lời

形容说话迟钝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 讷讷 nènè 出于 chūyú kǒu

    - lúng túng nói không lên lời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讷讷

  • volume volume

    - 木讷 mùnè

    - hiền như khúc gỗ.

  • volume volume

    - 口讷 kǒunè

    - ăn nói vụng về.

  • volume volume

    - 木讷寡言 mùnèguǎyán

    - hiền lành ít nói.

  • volume volume

    - 讷讷 nènè 出于 chūyú kǒu

    - lúng túng nói không lên lời.

  • volume volume

    - 老李 lǎolǐ shì 一个 yígè 言谈 yántán 木讷 mùnè de rén 总是 zǒngshì 一个 yígè rén wán 手机 shǒujī

    - Ông Lý là một người ít nói, luôn một mình chơi điện thoại.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Nè
    • Âm hán việt: Nột
    • Nét bút:丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOB (戈女人月)
    • Bảng mã:U+8BB7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình