Đọc nhanh: 迂夫子 (vu phu tử). Ý nghĩa là: thầy đồ; cụ đồ (cổ hủ).
迂夫子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thầy đồ; cụ đồ (cổ hủ)
迂腐的读书人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂夫子
- 她 背夫 弃子 太 狠心
- Cô ấy bỏ chồng bỏ con quá độc ác.
- 大夫 , 我 肚子 太疼 了
- Bác sĩ, bụng tôi đau quá đi.
- 迂夫子
- người trí thức cổ hủ; ông đồ già.
- 凡夫俗子
- phàm phu tục tử
- 子 非 三闾大夫 欤
- ngài không phải là Tam Lư đại phu sao?
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 巾帼丈夫 ( 有 男子 气概 的 女子 )
- người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
子›
迂›