Đọc nhanh: 达美航空 (đạt mĩ hàng không). Ý nghĩa là: Delta Air Lines, Inc., hãng hàng không có trụ sở chính tại Atlanta, Georgia.
达美航空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Delta Air Lines, Inc., hãng hàng không có trụ sở chính tại Atlanta, Georgia
Delta Air Lines, Inc., airline headquartered in Atlanta, Georgia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达美航空
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 今晚 的 天空 很 美
- Bầu trời tối nay rất đẹp.
- 墨黑 的 夜空 好美
- Bầu trời đêm đen rất đẹp.
- 夕照 让 天空 变得 美丽
- Ánh nắng chiều làm bầu trời trở nên đẹp đẽ.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 他们 都 喜欢 主角 孙悟空 , 也 就是 美猴王
- Họ đều yêu mến nhân vật chính Tôn Ngộ Không hay còn gọi là Mỹ Hầu Vương.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
美›
航›
达›