达日县 dá rì xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đạt nhật huyện】

Đọc nhanh: 达日县 (đạt nhật huyện). Ý nghĩa là: Quận Darlag hoặc Dari (tiếng Tây Tạng: dar lag rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 , Thanh Hải.

Ý Nghĩa của "达日县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Darlag hoặc Dari (tiếng Tây Tạng: dar lag rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Thanh Hải

Darlag or Dari county (Tibetan: dar lag rdzong) in Golog Tibetan autonomous prefecture 果洛州 [Guǒ luò zhōu], Qinghai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达日县

  • volume volume

    - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • volume volume

    - 威尔逊 wēiěrxùn 先生 xiānsheng 按期 ànqī 3 yuè 12 抵达 dǐdá 北京 běijīng

    - Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.

  • volume volume

    - zài 科学技术 kēxuéjìshù 日益 rìyì 发达 fādá de 今天 jīntiān 学科分类 xuékēfēnlèi 愈益 yùyì 细密 xìmì le

    - khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 参观团 cānguāntuán 预定 yùdìng 今日 jīnrì 到达 dàodá

    - đoàn tham quan dự định hôm nay sẽ tới.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān hòu jiù 纽约 niǔyuē

    - Một ngày sau đến New York.

  • volume volume

    - 问慰 wènwèi tuán 已经 yǐjīng 起程 qǐchéng 明日 míngrì 上午 shàngwǔ huò 到达 dàodá

    - đoàn uỷ lạo đã lên đường, sáng ngày mai có lẽ đến nơi.

  • - qǐng 提供 tígōng nín de 抵达 dǐdá 日期 rìqī 以便 yǐbiàn 我们 wǒmen wèi nín 安排 ānpái 接机 jiējī 服务 fúwù

    - Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.

  • - de 抵达 dǐdá 日期 rìqī dìng zài le xià 周三 zhōusān

    - Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao