达不到 dá bù dào
volume volume

Từ hán việt: 【đạt bất đáo】

Đọc nhanh: 达不到 (đạt bất đáo). Ý nghĩa là: không thể đạt được.

Ý Nghĩa của "达不到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

达不到 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không thể đạt được

cannot achieve; cannot reach

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达不到

  • volume volume

    - 一定 yídìng néng 准时到达 zhǔnshídàodá

    - Anh ấy không chắc có thể đến đúng giờ.

  • volume volume

    - 差不多 chàbùduō 到达 dàodá 目的地 mùdìdì

    - Tôi gần đến nơi cần đến rồi.

  • volume volume

    - 差不多 chàbùduō 一个 yígè 小时 xiǎoshí 到达 dàodá

    - Gần một tiếng nữa tôi tới nơi.

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 一朝一夕 yīzhāoyīxī néng 达到 dádào de

    - Đây không phải ngày một ngày hai mà có thể đạt được.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 值得 zhíde 不择手段 bùzéshǒuduàn 达到 dádào 目的 mùdì shì 合理 hélǐ de

    - Chỉ cần xứng đáng thì đạt được mục tiêu bằng mọi cách là điều hợp lý

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 达到 dádào 最小 zuìxiǎo 支付 zhīfù 条件 tiáojiàn 不能 bùnéng 请款 qǐngkuǎn

    - Không thể yêu cầu thanh toán nếu không đáp ứng được các điều kiện thanh toán tối thiểu.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 这里 zhèlǐ 可以 kěyǐ 直达 zhídá 北京 běijīng 不用 bùyòng dào 省城 shěngchéng zài 倒车 dàochē le

    - Hiện nay ở đây có thể đi suốt đến Bắc Kinh, không phải sang xe nữa.

  • volume volume

    - 钟情 zhōngqíng 达到 dádào le 不顾一切 bùgùyīqiè de 地步 dìbù

    - Anh ấy phải lòng cô ấy, thích đến mức không màng tất cả rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao