Đọc nhanh: 达不到 (đạt bất đáo). Ý nghĩa là: không thể đạt được.
达不到 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể đạt được
cannot achieve; cannot reach
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达不到
- 他 不 一定 能 准时到达
- Anh ấy không chắc có thể đến đúng giờ.
- 我 差不多 到达 目的地
- Tôi gần đến nơi cần đến rồi.
- 我 差不多 一个 小时 到达
- Gần một tiếng nữa tôi tới nơi.
- 这 不是 一朝一夕 能 达到 的
- Đây không phải ngày một ngày hai mà có thể đạt được.
- 只要 值得 , 不择手段 达到 目的 是 合理 的
- Chỉ cần xứng đáng thì đạt được mục tiêu bằng mọi cách là điều hợp lý
- 没有 达到 最小 支付 条件 不能 请款
- Không thể yêu cầu thanh toán nếu không đáp ứng được các điều kiện thanh toán tối thiểu.
- 现在 这里 可以 直达 北京 , 不用 到 省城 再 倒车 了
- Hiện nay ở đây có thể đi suốt đến Bắc Kinh, không phải sang xe nữa.
- 他 钟情 于 她 , 达到 了 不顾一切 的 地步
- Anh ấy phải lòng cô ấy, thích đến mức không màng tất cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
到›
达›