Đọc nhanh: 车线边距 (xa tuyến biên cự). Ý nghĩa là: Đường may mí ép.
车线边距 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường may mí ép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车线边距
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 单行线 , 车辆 不得 逆行
- đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
- 他 在 路边 等 公交车
- Anh ấy đợi xe buýt ven đường.
- 我们 在 车 里边 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
距›
车›
边›