Đọc nhanh: 边疆学 (biên cương học). Ý nghĩa là: Biên cương học.
边疆学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biên cương học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边疆学
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 学校 位于 城市 的 南边
- Trường học nằm ở phía nam của thành phố.
- 士兵 们 在 边疆 站岗
- Các chiến sĩ đang đứng gác ở biên cương.
- 他 被 流放 边疆 受 苦楚
- Anh ta bị đày đến biên cương chịu khổ.
- 他 写 了 一本 描写 边疆 各省 的 专著
- Anh ấy đã viết một cuốn sách chuyên khảo miêu tả về các tỉnh biên giới.
- 公园 左边 是 我们 的 学校
- Bên trái công viên là trường học của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
疆›
边›