Đọc nhanh: 基础数学 (cơ sở số học). Ý nghĩa là: Toán học cơ bản.
基础数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toán học cơ bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础数学
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 这位 学者 有着 深厚 的 基础
- Học giả này có nền tảng vững chắc.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
学›
数›
础›