边币 biān bì
volume volume

Từ hán việt: 【biên tệ】

Đọc nhanh: 边币 (biên tệ). Ý nghĩa là: tiền giấy biên khu.

Ý Nghĩa của "边币" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

边币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền giấy biên khu

抗日战争和解放战争时期,陕甘宁、晋察冀、冀热辽等边区政府银行所发行的纸币

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边币

  • volume volume

    - shàng le 大路 dàlù yào 挨边 āibiān zǒu

    - ra đường cái, phải đi sát lề

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng de 底边 dǐbiān

    - đường đáy hình tam giác

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 猛劲儿 měngjìner jiù 超过 chāoguò le 前边 qiánbian de rén

    - Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng yǒu 三条 sāntiáo biān

    - Hình tam giác có ba cạnh.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān 有个 yǒugè 小洞 xiǎodòng

    - Phía trên có một cái lỗ nhỏ.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao