Đọc nhanh: 边币 (biên tệ). Ý nghĩa là: tiền giấy biên khu.
边币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền giấy biên khu
抗日战争和解放战争时期,陕甘宁、晋察冀、冀热辽等边区政府银行所发行的纸币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边币
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
边›