Đọc nhanh: 边境地区 (biên cảnh địa khu). Ý nghĩa là: khu vực biên giới.
边境地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực biên giới
border area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边境地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 教育 普及 到 了 边远地区
- Giáo dục đã phổ cập đến các khu vực xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
境›
边›