延边地区 yánbiān dìqū
volume volume

Từ hán việt: 【diên biên địa khu】

Đọc nhanh: 延边地区 (diên biên địa khu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州 thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở phía đông bắc Trung Quốc, thủ đô Yanji city 延吉市.

Ý Nghĩa của "延边地区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州 thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở phía đông bắc Trung Quốc, thủ đô Yanji city 延吉市

Yanbian Korean autonomous prefecture 延邊朝鮮族自治州|延边朝鲜族自治州 in Jilin province 吉林省 in northeast China, capital Yanji city 延吉市

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延边地区

  • volume volume

    - zhù zài 边疆地区 biānjiāngdìqū

    - Anh ấy sống ở khu vực biên giới.

  • volume volume

    - 边缘 biānyuán 地区 dìqū

    - vùng sát biên giới

  • volume volume

    - 边远地区 biānyuǎndìqū

    - vùng biên giới xa xôi

  • volume volume

    - zhù zài biān 地区 dìqū

    - Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì zài 边境地区 biānjìngdìqū 驻扎 zhùzhā

    - Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.

  • volume volume

    - 周边 zhōubiān de 地区 dìqū 正在 zhèngzài 开发 kāifā

    - Khu vực xung quanh đang được phát triển.

  • volume volume

    - bèi 放到 fàngdào 边远地区 biānyuǎndìqū le

    - Anh ấy bị đày đến vùng xa xôi.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 普及 pǔjí dào le 边远地区 biānyuǎndìqū

    - Giáo dục đã phổ cập đến các khu vực xa xôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKHYM (弓大竹卜一)
    • Bảng mã:U+5EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao