Đọc nhanh: 呼神 (hô thần). Ý nghĩa là: hô thần.
呼神 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hô thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼神
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 听 了 太 多 不必要 又 响亮 的 呼唤 神
- Liên quan đến lời kêu gọi ồn ào và không cần thiết đối với một vị thần.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
- 两目 炯炯有神
- Tập trung tinh thần; chăm chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
神›