辣椒仔 làjiāo zǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lạt tiêu tử】

Đọc nhanh: 辣椒仔 (lạt tiêu tử). Ý nghĩa là: Tabasco (thương hiệu).

Ý Nghĩa của "辣椒仔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辣椒仔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tabasco (thương hiệu)

Tabasco (brand)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣椒仔

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 采购 cǎigòu 豆蔻 dòukòu 辣椒粉 làjiāofěn 孜然 zīrán 罗望子 luówàngzǐ

    - Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.

  • volume volume

    - 忌食 jìshí 辣椒 làjiāo

    - Cô ấy kiêng ăn ớt.

  • volume volume

    - jiā le tài duō de 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Cô ấy cho quá nhiều tương ớt.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 辣椒 làjiāo

    - Anh ấy không ăn ớt.

  • volume volume

    - 吃太多 chītàiduō 辣椒 làjiāo 容易 róngyì 上火 shànghuǒ

    - Ăn quá nhiều ớt dễ bị nóng trong người.

  • volume volume

    - 大婶 dàshěn 多放些 duōfàngxiē fàn 少放些 shǎofàngxiē 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Dì ơi cho con thêm nhiều cơm và cho ít tương ớt lại với.

  • volume volume

    - néng chī 辣椒 làjiāo ma

    - Bạn có thể ăn ớt không?

  • volume volume

    - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan chī 辣椒 làjiāo

    - Anh ấy đặc biệt thích ăn ớt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Tể , Tử
    • Nét bút:ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OND (人弓木)
    • Bảng mã:U+4ED4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYFE (木卜火水)
    • Bảng mã:U+6912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao