Đọc nhanh: 达味王 (đạt vị vương). Ý nghĩa là: vua David.
达味王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vua David
King David
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达味王
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 老王 是 拘谨 一路 , 小张 是 旷达 一路
- ông Vương là người cẩn thận, cậu Trương là người khoáng đạt.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
王›
达›