Đọc nhanh: 辣妈 (lạt ma). Ý nghĩa là: (coll.) mẹ nóng bỏng.
辣妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) mẹ nóng bỏng
(coll.) hot mom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣妈
- 妈妈 在 摘 辣椒
- Mẹ đang hái ớt.
- 他 专门 吃 辣 的
- Anh ấy đặc biệt thích ăn cay.
- 妈妈 做 的 辣 豆酱 很 好吃
- Tương đậu cay mẹ làm rất ngon.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 他 喜欢 吃 妈妈 做 的 炒菜
- Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 他 唯独 爱 吃 辣 的 东西
- Anh ấy chỉ thích ăn đồ cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妈›
辣›