Đọc nhanh: 辣彼 (lạt bỉ). Ý nghĩa là: giáo sĩ Do Thái (loanword).
辣彼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo sĩ Do Thái (loanword)
rabbi (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣彼
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 他们 彼此 很 熟悉
- Hai đứa chúng nó hiểu nhau rất rõ.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 他 不吃 辣椒
- Anh ấy không ăn ớt.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 听 了 大家 的 批评 , 脸上 热辣辣 的
- anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彼›
辣›