Đọc nhanh: 辣鸡 (lạt kê). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) rác (chơi chữ của 垃圾), Gà cay.
辣鸡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) rác (chơi chữ của 垃圾)
(Internet slang) garbage (pun on 垃圾 [lā jī])
✪ 2. Gà cay
spicy chicken
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣鸡
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 辣子 炒 鸡丁
- Món thịt gà thái hạt lựu sào ớt.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 韩国 的 火鸡 面 确实 超级 辣
- Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 他 听 了 大家 的 批评 , 脸上 热辣辣 的
- anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辣›
鸡›