Đọc nhanh: 辟谷 (tịch cốc). Ý nghĩa là: kiêng ăn ngũ cốc (Đạo gia), nhanh, tịch cốc.
辟谷 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kiêng ăn ngũ cốc (Đạo gia)
to abstain from eating cereals (Taoist practice)
✪ 2. nhanh
to fast
✪ 3. tịch cốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辟谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 他 的 讲解 很 透辟
- anh ấy giảng giải rất thấu đáo.
- 他们 开辟 新 道路
- Họ mở ra con đường mới.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谷›
辟›