Đọc nhanh: 辞章 (từ chương). Ý nghĩa là: văn chương (gồm thơ và văn xuôi), kỹ xảo viết văn; phép tu từ; mỹ từ pháp; văn chương hoa mỹ.
辞章 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. văn chương (gồm thơ và văn xuôi)
韵文和散文的总称
✪ 2. kỹ xảo viết văn; phép tu từ; mỹ từ pháp; văn chương hoa mỹ
文章的写作技巧;修辞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞章
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 不辞而别
- ra đi không lời từ biệt
- 不 辞 劳瘁
- không ngại mệt nhọc vất vả.
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
章›
辞›