Đọc nhanh: 辞色 (từ sắc). Ý nghĩa là: sắc thái; biểu cảm; sắc thái của lời nói. Ví dụ : - 欣喜之情,形于辞色。 niềm vui biểu lộ trong lời nói.
辞色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắc thái; biểu cảm; sắc thái của lời nói
说的话和说话时的态度
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞色
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
辞›