Đọc nhanh: 辞职信 (từ chức tín). Ý nghĩa là: Đơn xin nghỉ việc.
辞职信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn xin nghỉ việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞职信
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 他 保不住 正在 考虑 辞职
- Anh ấy có thể đang suy nghĩ về việc từ chức.
- 他 辞掉 了 公司 的 职位
- Anh ấy đã từ chức khỏi vị trí trong công ty.
- 他们 夫妇 辞职 找 另个 工作 说 去 了 东北
- Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.
- 他辞 了 职 , 打算 找 新 工作
- Anh ấy nghỉ việc, dự định tìm công việc mới.
- 他 做 了 没有 十天 就 辞职 了
- Anh ấy làm chưa được mười ngày đã nghỉ việc rồi.
- 他 突然 提出 辞职 , 我 完全 傻眼 了 !
- Anh ấy đột ngột xin nghỉ, tôi hoàn toàn bị sốc rồi!
- 他 说 要 辞职 , 真的 吗 ?
- Anh ấy nói sẽ nghỉ việc, thật không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
职›
辞›