Đọc nhanh: 达克龙 (đạt khắc long). Ý nghĩa là: Dacron (thương hiệu).
达克龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dacron (thương hiệu)
Dacron (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达克龙
- 克期 送达
- thời hạn bàn giao.
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
达›
龙›