辜鸿铭 gūhóngmíng
volume volume

Từ hán việt: 【cô hồng minh】

Đọc nhanh: 辜鸿铭 (cô hồng minh). Ý nghĩa là: Ku Hung-ming hay Gu Hongming (1857-1928), người Malaysia viết thư, được đánh giá cao nhờ các tác phẩm văn học chủ yếu viết bằng tiếng Anh, và được biết đến với quan điểm chuyên chế quân chủ..

Ý Nghĩa của "辜鸿铭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辜鸿铭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ku Hung-ming hay Gu Hongming (1857-1928), người Malaysia viết thư, được đánh giá cao nhờ các tác phẩm văn học chủ yếu viết bằng tiếng Anh, và được biết đến với quan điểm chuyên chế quân chủ.

Ku Hung-ming or Gu Hongming (1857-1928), Malaysian man of letters, highly regarded for his literary works written mostly in English, and known for his monarchist views

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辜鸿铭

  • volume volume

    - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • volume volume

    - 刻骨铭心 kègǔmíngxīn

    - khắc cốt ghi tâm

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 铭刻 míngkè

    - chữ khắc thời cổ đại.

  • volume volume

    - 古碑 gǔbēi 铭刻 míngkè zhe 历史 lìshǐ

    - Bia đá cổ khắc ghi lịch sử.

  • volume volume

    - 之言 zhīyán děng dāng 铭记 míngjì

    - Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.

  • volume volume

    - 同志 tóngzhì men duì de 关切 guānqiè 照顾 zhàogu 使 shǐ 终身 zhōngshēn 铭感 mínggǎn

    - sự quan tâm và chăm sóc của các đồng chí đối với tôi làm cho tôi ghi nhớ mãi không quên.

  • volume volume

    - bié 辜负 gūfù 老师 lǎoshī de 一片 yīpiàn xīn

    - Đừng phụ tấm lòng của thầy giáo.

  • volume volume

    - 辜负 gūfù le 大家 dàjiā de 期望 qīwàng

    - Anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRYTJ (十口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCNIR (重金弓戈口)
    • Bảng mã:U+94ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao