Đọc nhanh: 辛文竹 (tân văn trúc). Ý nghĩa là: Hoa măng tây.
辛文竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa măng tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛文竹
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一文钱
- một đồng tiền
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
⺮›
竹›
辛›