输蚀 shū shí
volume volume

Từ hán việt: 【thâu thực】

Đọc nhanh: 输蚀 (thâu thực). Ý nghĩa là: thua sút.

Ý Nghĩa của "输蚀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

输蚀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thua sút

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输蚀

  • volume volume

    - 自愿 zìyuàn 输将 shūjiāng

    - Anh ấy tự nguyện quyên góp.

  • volume volume

    - 零件 língjiàn de 运输 yùnshū 必须 bìxū 小心 xiǎoxīn

    - Việc vận chuyển linh kiện buộc phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 运输 yùnshū 食品 shípǐn

    - Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng bèi 腐蚀 fǔshí

    - Tư tưởng của anh ấy đã bị sa ngã.

  • volume volume

    - 瓜果 guāguǒ zài 运输 yùnshū 途中 túzhōng 总要 zǒngyào yǒu 亏蚀 kuīshí

    - dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn.

  • volume volume

    - 密码 mìmǎ 输入 shūrù 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.

  • volume volume

    - 他爸 tābà 年轻 niánqīng 时烂 shílàn 输光 shūguāng qián hái bèi rén duò le 一根 yīgēn 手指 shǒuzhǐ wěi

    - Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 总是 zǒngshì 教导 jiàodǎo 他输 tāshū le yào yǒu 风度 fēngdù

    - Cha anh luôn dạy anh phải lịch thiệp ngay cả khi anh thua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét), thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thực
    • Nét bút:ノフフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVLMI (弓女中一戈)
    • Bảng mã:U+8680
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Du , Thâu , Thú
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQOMN (十手人一弓)
    • Bảng mã:U+8F93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao