扛抬 káng tái
volume volume

Từ hán việt: 【giang đài】

Đọc nhanh: 扛抬 (giang đài). Ý nghĩa là: giang đài.

Ý Nghĩa của "扛抬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扛抬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giang đài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扛抬

  • volume volume

    - 抬头 táitóu 一看 yīkàn jiàn shì 一个 yígè tiě 钩子 gōuzi 正在 zhèngzài 脑袋 nǎodai 上方 shàngfāng 晃来晃去 huǎngláihuǎngqù

    - Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.

  • volume volume

    - 缓缓 huǎnhuǎn 抬起 táiqǐ tóu

    - Anh ấy từ từ ngẩng đầu lên.

  • volume volume

    - 抬起 táiqǐ tóu kàn xiàng 天空 tiānkōng

    - Anh ấy ngẩng đầu lên nhìn bầu trời.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan cǎi 人来 rénlái 抬高自己 táigāozìjǐ

    - Anh ấy luôn chà đạp người khác để nâng cao bản thân mình.

  • volume volume

    - 青藏高原 qīngzànggāoyuán zài 持续 chíxù 抬升 táishēng

    - Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.

  • volume volume

    - 抬起 táiqǐ tóu 凝望 níngwàng zhe 天空 tiānkōng

    - Anh ấy nhìn lên, nhìn chằm chằm vào bầu trời.

  • volume volume

    - 抬眼 táiyǎn 凝视着 níngshìzhe 头顶 tóudǐng 上方 shàngfāng 星光 xīngguāng 闪烁 shǎnshuò de 天空 tiānkōng

    - Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.

  • volume volume

    - káng 起重 qǐzhòng 箱子 xiāngzi zǒu le

    - Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Káng
    • Âm hán việt: Cang , Công , Giang
    • Nét bút:一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QM (手一)
    • Bảng mã:U+625B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Si , , Đài
    • Nét bút:一丨一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIR (手戈口)
    • Bảng mã:U+62AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao