Đọc nhanh: 运行时错误 (vận hành thì thác ngộ). Ý nghĩa là: lỗi thời gian chạy (trong máy tính).
运行时错误 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi thời gian chạy (trong máy tính)
run-time error (in computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运行时错误
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 阐述 教义 无误 的 阐释 有关 信仰 或 精神 的 教义 时 不 出错 的
- Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.
- 错误 有时 是 避免 不了 的
- Sai lầm đôi khi không thể tránh khỏi.
- 程序 出现 了 运行 错误
- Chương trình bị lỗi khi hoạt động.
- 对 错误 的 行为 不能 放任不管
- đối với những sai lầm không thể bỏ mặc không quản lý.
- 及时 纠正 拼写错误
- Sửa lỗi chính tả kịp thời.
- 我 为 你 的 错误行为 感到 难过 , 不知 你 此时此刻 是 怎么 想 的
- Tôi rất buồn vì hành vi sai trái của bạn, không biết lúc đó bạn nghĩ gì.
- 老师 批判 了 他 的 错误行为
- Giáo viên đã phê bình hành vi sai lầm của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
行›
误›
运›
错›