Đọc nhanh: 过渡性贷款 (quá độ tính thắc khoản). Ý nghĩa là: cho vay bắc cầu.
过渡性贷款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho vay bắc cầu
bridging loan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过渡性贷款
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 她 生性 乐观 有助 於 她 渡过难关
- Tính cách lạc quan của cô ấy giúp cô ấy vượt qua khó khăn.
- 他们 假装 夫妻 以便 获得 贷款
- Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.
- 他 用 房子 来 抵 贷款
- Anh ấy dùng nhà để thế chấp khoản vay.
- 他 需要 贷款 买房
- Anh ấy cần vay tiền mua nhà.
- 他 有 一笔 贷款 要 还
- Anh ta có một khoản vay phải trả.
- 他 因 司机 证 过期 而 被 罚款
- Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
款›
渡›
贷›
过›