辍笔 chuò bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【xuyết bút】

Đọc nhanh: 辍笔 (xuyết bút). Ý nghĩa là: gác bút (bỏ dở việc viết văn hoặc vẽ tranh).

Ý Nghĩa của "辍笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辍笔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gác bút (bỏ dở việc viết văn hoặc vẽ tranh)

写作或画画儿没有完成而停止

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辍笔

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • volume volume

    - 三枝 sānzhī 钢笔 gāngbǐ

    - ba cây viết máy

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - 一笔 yībǐ 糊涂账 hútúzhàng

    - khoản tiền mờ ám trong sổ sách.

  • volume volume

    - 韩寒 hánhán de 文笔 wénbǐ hǎo 因此 yīncǐ xiě de 小说 xiǎoshuō hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Văn phong của Hán Hàn rất hay, vì vậy tiểu thuyết của anh ấy rất được mọi người ưa thích

  • volume volume

    - 书写 shūxiě shí 留意 liúyì 剔笔 tībǐ

    - Khi viết chú ý nét hất này.

  • volume volume

    - 书上 shūshàng yǒu 作者 zuòzhě de 亲笔 qīnbǐ 题字 tízì

    - trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuò
    • Âm hán việt: Chuyết , Xuyết
    • Nét bút:一フ丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQEEE (大手水水水)
    • Bảng mã:U+8F8D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình