Đọc nhanh: 龊 (xúc). Ý nghĩa là: không sạch sẽ; bẩn thỉu, bỉ ổi; bẩn thỉu; đáng khinh; tầm thường; không giá trị (phẩm chất).
龊 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không sạch sẽ; bẩn thỉu
不干净
✪ 2. bỉ ổi; bẩn thỉu; đáng khinh; tầm thường; không giá trị (phẩm chất)
比喻人品质恶劣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龊
- 卑鄙龌龊
- đê tiện bẩn thỉu
- 卑鄙龌龊
- bỉ ổi; bẩn thỉu
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
龊›