• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Xa (车)

  • Pinyin: Chuò
  • Âm hán việt: Chuyết Xuyết
  • Nét bút:一フ丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰车叕
  • Thương hiệt:KQEEE (大手水水水)
  • Bảng mã:U+8F8D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 辍

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨌸

Ý nghĩa của từ 辍 theo âm hán việt

辍 là gì? (Chuyết, Xuyết). Bộ Xa (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Từ ghép với : Ngừng diễn, Lúc làm lúc nghỉ, Tạm dừng., Ngừng diễn, Lúc làm lúc nghỉ Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thôi, nghỉ, bỏ dở

Từ điển Trần Văn Chánh

* Dừng, ngừng, nghỉ, thôi

- Ngừng diễn

- Bỏ dở

- Lúc làm lúc nghỉ

- Tạm dừng.

Từ điển phổ thông

  • thôi, nghỉ, bỏ dở

Từ điển Trần Văn Chánh

* Dừng, ngừng, nghỉ, thôi

- Ngừng diễn

- Bỏ dở

- Lúc làm lúc nghỉ

- Tạm dừng.

Từ ghép với 辍