Đọc nhanh: 辍止 (xuyết chỉ). Ý nghĩa là: bỏ đi, dừng lại.
辍止 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ đi
to leave off
✪ 2. dừng lại
to stop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辍止
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 他 奋斗 从未 辍止
- Anh ấy chưa bao giờ ngừng đấu tranh.
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
辍›